NO |
Tựa Đề Bài Giảng (Sermon Title) |
Phân Đoạn Kinh Thánh (Scripture Text) |
Download |
1 |
Sự Mặc Khải Của Chúa (The Lord’s Revelation) |
Khải Huyền 1:1- (Revelation 1:1- |
|
2 |
HT Ê- (Loveless Ephesian Church) |
Khải Huyền 2:1- (Revelation 2:1- |
|
3 |
HT Si- (Faithful Smyrnean Church) |
Khải Huyền 2:8- (Revelation 2:8- |
|
4 |
HT Bẹt- (Compromising Pergamos Church) |
Khải Huyền 2:12- (Revelation 2:12- |
|
5 |
HT Thi- (Unholy Thyatira Church) |
Khải Huyền 2:18- (Revelation 2:18- |
|
6 |
HT Sạt- (Spiritually Dying Sardis Church) |
Khải Huyền 3:1- (Revelation 3:1- |
|
7 |
HT Phi- (Enduring Philadelphia Church) |
Khải Huyền 3:7- (Revelation 3:7- |
|
8 |
HT Lao- (Lukewarm Laodicean Church) |
Khải Huyền 3:14- (Revelation 3:14- |
|
9 |
Thờ Phượng Đức Chúa Trời Thánh Khiết (Worshipping the Holy God) |
Khải Huyền 4:1- (Revelation 4:1- |
|
10 |
Đấng Christ Đáng Được Tôn Thờ (Christ Is Worthy to Be Worshipped) |
Khải Huyền 5:1- (Revelation 5:1- |
|
11 |
Các Ấn Được Mở Ra (1) (Seals Are Opened) |
Khải Huyền 6:1- (Revelation 6:1- |
|
12 |
Các Ấn Được Mở Ra (2) (Seals Are Opened) |
Khải Huyền 6:9- (Revelation 6:9- |
|
13 |
Gìn Giữ Cho Sạch Và Trắng (Keep Clean and White) |
Khải Huyền 7:1- (Revelation 7:1- |
|
14 |
Tiếng Kèn Được Thổi (1) (The Trumpets Are Sounded) |
Khải Huyền 8:1- (Revelation 8:1- |
|
15 |
Tiếng Kèn Được Thổi (2) (The trumpets are sounded) |
Khải Huyền 9:1- (Revalation 9:1- |
|
16 |
Tiếng Kèn Được Thổi (3) (The Trumpets Are Sounded) |
Khải Huyền 9:13- (Revelation 9:13- |
|
17 |
Hãy Nuôi Mình Bằng Lời Đức Chúa Trời (Feed Yourself with God's Word) |
Khải Huyền 10:1- (Revelation 10:1- |
|
18 |
Hai Nhân Chứng Của Chúa (The Lord's Two Witnesses) |
Khải Huyền 11:1- (Revelation 11:1- |
|
19 |
Thờ Phượng Đức Chúa Trời với Sự Biết Ơn & Kính Mến (Worship God with Gratitude, Reverence, and Love) |
Khải Huyền 11:15- (Revelation 11:15- |
|
20 |
Đắc Thắng Nhờ Huyết Chúa Jêsus (Victory by Jesus' Blood) |
Khải Huyền 12:1- (Revelation 12:1- |
|
21 |
Một Chính Thể Toàn Cầu (One- |
Khải Huyền 13:1- (Revelation 13:1- |
|
22 |
Một Tôn Giáo Toàn Cầu (One- |
Khải Huyền 13:11- (Revelation 13:11- |
|
23 |
Hãy Kính Sợ và Thờ Phượng Đức Chúa Trời (Fear God and Worship Him) |
Khải Huyền 14:1- (Revelation 14:1- |
|
24 |
Hãy Kính Sợ và Tôn Vinh Đức Chúa Trời (Fear and Glorify God ) |
Khải Huyền 15:1- (Revelation 15:1- |
|
25 |
Những Bát Thạnh Nộ (Vials of Wrath) |
Khải Huyền 16:1- (Revelation 16:1- |
|
26 |
Đại Thế Chiến Cuối Cùng (The Final World War) |
Khải Huyền 16:12- (Revelation 16:12- |
|
27 |
Những Điều Gớm Ghiếc (Abominations) |
Khải Huyền 17:1- (Revelation 17:1- |
|
28 |
Ba- (Babylon Is Fallen) |
Khải Huyền 18:1- (Revelation 18:1- |
|
29 |
Lễ Cưới Chiên Con (The Marriage of the Lamb) |
Khải Huyền 19:1- (Revelation 19:1- |
|
30 |
|
|
|